Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se solder


[se solder]
tự động từ
kết quả là, kết thúc
Les négociations se sont soldées par un échec
cuộc thương lượng kết thúc bằng một sự thất bại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.